Результатов: примерно Нашлось 16 тыс. ответов
Quan hệ – Wikipedia tiếng Việt
Trong tiếng Việt, quan hệ là sự liên quan giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng, có thể có các ý nghĩa: Trong toán học, một quan hệ là một sự tổng quát hóa của quan hệ số học, như "=" và "<" trong các mệnh đề đại loại như "5 < 6" và "2 + 2 = 4". Xem lý thuyết quan hệ, quan hệ hai ngôi...
> vi.wikipedia.org
Quan Hệ Thế Thân [Tới Chapter 74] - Truyện Tranh Đam Mỹ - ưng tỷ...
Quan Hệ Thế Thân. Đăng nhập để đánh giá.
> www.ungtycomics.com
quan hệ - перевод на русский, Примеры Glosbe
В русский quan hệ переводится как касательство, отношение, причастность . В переведенных предложениях quan hệ встречается не менее 7 217 раз.
> ru.glosbe.com
quan hệ на русский - Вьетнамский-Русский Glosbe
Em không thể nhảy từ mối quan hệ này sang mối quan hệ khác được.
> glosbe.com
Quan hệ Nga – Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
Quan hệ Nga – Việt Nam (tiếng Nga: Российско-вьетнамские отношения) là quan hệ giữa Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên bang Nga, kế thừa quan hệ đồng minh thân thiết giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô Viết (СССР-ДРВ отношения)...
> vi.wikipedia.org
Quan hệ công chúng – Wikipedia tiếng Việt
Srpskohrvatski / српскохрватски. Suomi. Svenska. Tagalog. தமிழ். ไทย. Тоҷикӣ. Türkçe. Українська. 文言. 吴语. ייִדיש. 粵語. 中文. Sửa liên kết. Bài viết. Thảo luận. Tiếng Việt. Đọc. Sửa đổi. Xem lịch sử. Thêm. Đọc. Sửa đổi. Xem lịch sử.
> vi.wikipedia.org
Quan hệ vợ chồng từ A đến Z sướng nhất quả đất
Quan hệ vợ chồng là một mối quan hệ đặc biệt nhất trong tất cả những mối quan hệ của con người. Người chồng người vợ có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống của chúng ta nên chúng ta cần...
> quanhevochong.net
có quan hệ, перевод на русский, примеры предложений Glosbe
В русский có quan hệ означает: заинтересованный (мы нашли 1 переводов). Есть не менее 2 967 примеров предложений с có quan hệ . Среди прочего: Tôi lấy làm thích thú khi biết anh họ cô có...
> ru.glosbe.com
quan hệ на английский - Вьетнамский-Английский Glosbe
Tôi gần như là người thân thiết nhất của cháu tôi, tôi có quyền được biết về mọi quan hệ thân thiết nhất của nó. I am almost the nearest relation he has, and I am entitled to know all his nearest concerns.
> glosbe.com
Đại số quan hệ – Wikipedia tiếng Việt
Đại số quan hệ (tiếng Anh: relational algebra) dùng phổ biến trong lý thuyết cơ sở dữ liệu quan hệ là một bộ các toán tử và các quy tắc tương ứng có thể được sử dụng để thao tác trên các toán học (relation) và tạo ra kết quả là một quan hệ khác.
> vi.wikipedia.org
Важно знать !!!
Мы не несём ответственности за причинённый ущерб, который мог получить пользователь за посещение сторонних сайтов
|
Лучшие уникальные результаты отобраны
из поисковых систем
Поиск реализован с использованием Яндекс.XML |